Your objective for the new brand (Bộ nhận diện thương hiệu cần đạt được những tiêu chí
gì)
|
|
Exactly text appears in the logo (Chữ xuất hiện trên logo)
|
|
The meaning of brand name, where the name come from? (Ý nghĩa của thương hiệu, tên gọi
này xuất phát từ đâu?)
|
|
The meaning of old logo - if available (Ý nghĩa của logo cũ - nếu có)
|
|
The content of slogan - if available (Nội dung của Slogan - nếu có)
|
|
The meaning of slogan (Ý nghĩa của slogan- nếu có)
|
|
Brand message (Thông điệp mà doanh nghiệp muốn truyền tải tới khách hàng)
Mô tả ngắn gọn trong một câu.
|
|
Brand characteristics (Tính cách của thương hiệu)
Mô tả ngắn gọn bằng các tính từ, sắp xếp theo mức độ quan trọng từ cao tới thấp.
(Tối
đa 5 tính từ)
|
|
Brand equities (Giá trị của thương hiệu trong mắt người tiêu dùng)
|
|
Brand unique selling point (Điểm khác biệt của thương hiệu so với các đối thủ cùng
loại)
|
|
Brand segment (Phân khúc thương hiệu)
Bình dân, trung cấp, cao cấp, đẳng cấp
|
|